?THÔNG BÁO
Điểm thi môn năng khiếu ngành GDMN đợt 1 năm 2021
? Kế hoạch thi năng khiếu đợt 2 năm 2021
⏰ Thời gian: ngày 2/8/2021
✅ Địa điểm: Giảng đường A1, CS Cẩm Vịnh, Trường Đại học Hà Tĩnh
?Đăng ký thi năng khiếu online theo Link:
https://bit.ly/ThiNangKhieu-HHT
Số BD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
NK (Đọc diễn cảm-Hát) |
NK1 (Đọc diễn cảm-Kể chuyện) |
NK2 (Hát - Nhạc) |
005 |
HOÀNG TUYẾT ANH |
20/10/2003 |
7.13 |
|
|
006 |
NGUYỄN CẨM ANH |
19/04/2003 |
7.81 |
|
|
008 |
PHAN THỊ THÙY ANH |
19/12/2001 |
7.81 |
8.13 |
7.19 |
009 |
TRẦN PHƯƠNG ANH |
07/03/2003 |
8.50 |
|
|
010 |
TRƯƠNG THỊ VÂN ANH |
20/08/2000 |
8.13 |
8.38 |
7.75 |
012 |
LÊ THỊ MINH ÁNH |
10/10/2003 |
8.63 |
|
|
014 |
NGÔ THỊ NGỌC ÁNH |
14/08/2001 |
7.75 |
|
|
015 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
02/02/2003 |
7.69 |
|
|
016 |
TỪ THỊ NGỌC ÁNH |
08/02/2003 |
7.56 |
|
|
017 |
LÊ THỊ BÉ |
04/03/2003 |
7.31 |
|
|
018 |
VÕ THỊ DIÊU BÔNG |
02/11/2003 |
7.44 |
|
|
019 |
THÁI THỊ CẨM |
20/01/2003 |
7.06 |
|
|
020 |
TRẦN NGỌC CẨM |
27/06/2003 |
8.31 |
|
|
021 |
LÊ THỊ CHI |
27/01/2003 |
8.19 |
|
|
023 |
LÊ THỊ THÙY CHI |
28/08/2003 |
8.19 |
|
|
025 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI |
16/09/2003 |
8.19 |
|
|
026 |
NGUYỄN THỊ YẾN CHI |
09/06/2003 |
7.38 |
|
|
028 |
TRẦN THỊ CHI |
15/10/2003 |
8.63 |
|
|
029 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
21/01/2003 |
7.25 |
|
|
030 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
25/06/2000 |
7.50 |
|
|
040 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
25/01/2003 |
7.94 |
|
|
043 |
TRẦN THỊ DUYÊN |
28/02/0003 |
7.69 |
|
|
044 |
LÊ THỊ THÙY DƯƠNG |
07/06/2003 |
7.81 |
|
|
046 |
NGUYỄN THU ĐỊNH |
16/01/2003 |
7.81 |
|
|
047 |
ĐÀO THỊ GIANG |
04/08/2003 |
7.31 |
|
|
048 |
ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG |
10/07/2003 |
7.00 |
|
|
049 |
HỒ THỊ GIANG |
15/10/2003 |
8.00 |
6.25 |
7.50 |
051 |
LÊ THỊ HƯƠNG GIANG |
20/04/2003 |
8.25 |
|
|
054 |
PHAN THỊ GIANG |
26/05/2002 |
7.19 |
|
|
059 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
23/08/2003 |
8.06 |
|
|
061 |
TRỊNH THỊ HÀ |
17/08/2003 |
7.56 |
|
|
064 |
LÊ THỊ HẠNH |
29/09/2003 |
7.44 |
|
|
065 |
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
12/02/2003 |
8.13 |
|
|
072 |
LƯƠNG THỊ HẰNG |
10/10/2003 |
8.25 |
|
|
078 |
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
23/02/2003 |
7.81 |
|
|
082 |
CAO NGUYỄN THÚY HIỀN |
08/09/2003 |
8.31 |
|
|
084 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
24/10/2003 |
7.00 |
|
|
088 |
VÕ THỊ HIỀN |
14/04/2003 |
7.25 |
|
|
090 |
NGUYỄN THỊ HIỆP |
20/12/2001 |
7.56 |
|
|
093 |
LÊ THỊ THANH HOA |
20/11/2003 |
7.50 |
|
|
097 |
NGUYỄN KHÁNH HÒA |
12/04/2003 |
7.75 |
|
|
103 |
NGUYỄN THỊ THANH HOÀI |
26/02/2003 |
8.00 |
|
|
106 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG |
21/12/2003 |
8.25 |
|
|
110 |
HỒ THỊ HUYỀN |
19/08/2003 |
6.88 |
|
|
111 |
LÊ THỊ HUYỀN |
24/10/2003 |
7.00 |
|
|
113 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
20/09/2003 |
7.50 |
|
|
114 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
10/01/2003 |
7.69 |
|
|
116 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN |
07/05/2003 |
7.25 |
|
|
130 |
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
10/11/2003 |
7.69 |
|
|
137 |
PHAN THỊ HÀ LAN |
24/08/2003 |
7.31 |
|
|
138 |
NGUYỄN THỊ LÀNH |
09/08/2002 |
7.56 |
|
|
140 |
ĐÀO KHÁNH LÊ |
26/03/2003 |
7.75 |
|
|
142 |
TRẦN THỊ LÊ |
27/04/2003 |
7.50 |
|
|
143 |
PHẠM THỊ LỆ |
16/11/2003 |
7.63 |
|
|
149 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
29/01/2003 |
8.38 |
|
|
150 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
27/10/2003 |
8.00 |
|
|
158 |
PHẠM THỊ LINH |
23/04/2001 |
6.94 |
|
|
159 |
PHẠM THỊ LINH |
24/09/2003 |
7.56 |
|
|
162 |
PHẠM THUỲ LINH |
25/10/2002 |
8.31 |
|
|
163 |
PHAN THỊ KHÁNH LINH |
08/03/2003 |
8.69 |
|
|
168 |
LƯƠNG THỊ LY |
28/11/2003 |
8.38 |
|
|
171 |
NGUYỄN THỊ SAO LY |
22/05/2003 |
8.06 |
|
|
179 |
NGÔ THỊ HUYỀN MY |
12/10/2003 |
8.13 |
|
|
181 |
NGUYỄN THỊ TRÀ MY |
28/10/2003 |
7.44 |
|
|
183 |
PHAN THỊ MỸ |
05/02/2003 |
6.88 |
|
|
184 |
PHAN THỊ MỸ |
21/01/2003 |
7.56 |
|
|
192 |
NGUYỄN THỊ NGA |
06/11/2003 |
7.38 |
|
|
197 |
TRẦN THỊ NGÂN |
04/05/2000 |
7.63 |
|
|
198 |
BÙI THỊ BÍCH NGỌC |
26/05/2003 |
8.31 |
|
|
200 |
ĐẬU THỊ NGỌC |
24/10/2003 |
7.25 |
|
|
202 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
23/09/2003 |
7.94 |
|
|
204 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
18/02/2003 |
7.94 |
|
|
209 |
NGÔ THỊ UYỂN NHI |
20/03/2003 |
7.50 |
|
|
210 |
TÔ THỊ YẾN NHI |
04/07/2003 |
8.31 |
|
|
212 |
TRƯƠNG THẢO NHI |
02/02/2002 |
7.69 |
|
|
213 |
ĐẶNG THỊ HỒNG NHIÊN |
25/03/2003 |
7.00 |
|
|
214 |
LÊ THỊ NHUNG |
02/11/2003 |
7.25 |
|
|
220 |
TRẦN THỊ NHUNG |
27/02/2003 |
7.00 |
|
|
221 |
LÊ THỊ HẢI NHƯ |
26/11/2003 |
7.50 |
|
|
222 |
NGUYỄN HỒ QUỲNH NHƯ |
04/08/2003 |
8.00 |
|
|
226 |
PHẠM THỊ KIM OANH |
30/11/2003 |
7.56 |
|
|
227 |
TRẦN KIM OANH |
29/09/2003 |
8.75 |
|
|
229 |
DƯƠNG THỊ PHƯỚC |
10/07/2003 |
7.75 |
|
|
231 |
HỒ THỊ PHƯƠNG |
09/12/2003 |
7.31 |
|
|
232 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
03/08/2003 |
7.13 |
|
|
233 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
06/01/2003 |
7.56 |
|
|
245 |
HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH |
30/09/2003 |
8.00 |
|
|
246 |
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH |
20/12/2003 |
8.00 |
|
|
247 |
NGUYỄN VIẾT QUỲNH |
18/07/2003 |
7.38 |
|
|
248 |
PHẠM THỊ TRÚC QUỲNH |
18/03/2003 |
8.56 |
|
|
249 |
PHAN HƯƠNG QUỲNH |
30/05/2003 |
7.50 |
|
|
253 |
TRƯƠNG THỊ SANG |
16/11/2002 |
7.69 |
|
|
254 |
DƯƠNG THỊ BĂNG SƯƠNG |
31/03/2003 |
7.44 |
|
|
255 |
HỒ THỊ SƯƠNG |
19/04/2003 |
8.06 |
|
|
256 |
HỒ THỊ MAI SƯƠNG |
08/07/2003 |
7.88 |
|
|
258 |
TRẦN THỊ MAI SƯƠNG |
25/11/2003 |
7.69 |
|
|
263 |
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
09/09/2003 |
7.75 |
|
|
265 |
LƯƠNG THỊ THANH THẢO |
06/03/2003 |
8.31 |
|
|
266 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
06/07/2003 |
7.81 |
|
|
267 |
NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO |
25/11/2003 |
8.00 |
|
|
268 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
05/05/2003 |
8.06 |
|
|
270 |
PHẠM THỊ THẢO |
06/02/2003 |
7.56 |
|
|
272 |
VÕ THỊ THẢO |
09/07/2003 |
8.63 |
|
|
273 |
LÊ THỊ THẮM |
16/12/2003 |
7.69 |
|
|
277 |
NGUYỄN THỊ THẮM |
25/07/2003 |
8.13 |
|
|
284 |
NGUYỄN THỊ THƠM |
16/06/2003 |
7.31 |
|
|
291 |
NGUYỄN HOÀI THƯƠNG |
23/05/2003 |
7.63 |
|
|
293 |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
18/11/2003 |
7.88 |
|
|
305 |
TRẦN HƯƠNG TRÀ |
20/11/2003 |
7.44 |
|
|
308 |
TRẦN THỊ HƯƠNG TRÀ |
26/03/2003 |
7.56 |
|
|
310 |
LÊ THỊ TRANG |
07/07/2003 |
7.63 |
|
|
311 |
LÊ THỊ HOÀI TRANG |
16/06/2003 |
8.25 |
|
|
314 |
LƯU HUYỀN TRANG |
20/12/2002 |
7.81 |
|
|
316 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
05/05/2003 |
7.25 |
|
|
317 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG |
02/06/2003 |
8.50 |
|
|
326 |
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG |
01/12/2003 |
8.56 |
|
|
332 |
TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG |
09/06/2003 |
8.13 |
|
|
335 |
ĐẶNG THỊ KIỀU TRINH |
09/11/2003 |
8.06 |
7.25 |
8.19 |
336 |
NGUYỄN THỊ TỐ TRINH |
01/12/2003 |
8.13 |
|
|
337 |
TRẦN THỊ VIỆT TRINH |
21/08/2003 |
7.56 |
|
|
338 |
ĐÀO THỊ CẨM TÚ |
08/08/2003 |
8.31 |
|
|
341 |
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
26/03/2003 |
7.63 |
|
|
345 |
PHAN THỊ ÁNH TUYẾT |
30/12/2003 |
7.50 |
7.13 |
7.38 |
348 |
NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN |
23/11/2002 |
7.50 |
|
|
352 |
LÊ THỊ KHÁNH VI |
15/01/2003 |
7.44 |
|
|
353 |
TRẦN HỒNG VIẾT |
25/11/2003 |
8.81 |
8.25 |
8.81 |
360 |
LÊ NGUYỄN HẢI YẾN |
11/07/2003 |
7.44 |
|
|
363 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
25/02/2002 |
8.06 |
|
|
364 |
TÔN HẢI YẾN |
11/09/2003 |
7.38 |
|
|
366 |
VÕ THỊ HOÀI AN |
17/03/2003 |
7.19 |
|
|
378 |
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG |
12/07/2002 |
7.81 |
|
|
383 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
17/10/2003 |
7.75 |
|
|
391 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN |
17/09/2003 |
7.56 |
|
|
392 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
02/09/2001 |
7.56 |
|
|
397 |
NGUYỄN THANH HUYỀN |
20/07/2003 |
7.81 |
|
|
398 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
10/03/2003 |
7.94 |
|
|
402 |
LÊ THỊ MAI LÊ |
20/05/2003 |
8.44 |
|
|
405 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
20/11/2003 |
8.75 |
|
|
418 |
NGUYỄN VÕ QUỲNH NGA |
15/04/2003 |
8.31 |
|
|
420 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
07/01/2002 |
7.50 |
|
|
425 |
PHẠM THỊ KIM OANH |
22/04/2003 |
7.75 |
|
|
435 |
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG |
12/07/2001 |
7.69 |
|
|
436 |
LÊ THỊ KIỀU TRANG |
14/10/2021 |
7.38 |
|
|
439 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
17/11/2003 |
7.38 |
|
|
440 |
PHAN THỊ HÀ TRANG |
04/10/2003 |
7.88 |
|
|
442 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH |
14/11/2002 |
7.56 |
|
|
445 |
PHẠM THỊ NHU UYÊN |
12/06/2001 |
7.63 |
|
|
449 |
BÙI THỊ YÊN |
02/05/2003 |
8.25 |
|
|
455 |
NGÔ THỊ KIM HIỀN |
16/09/2003 |
8.06 |
|
|
456 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
15/03/2003 |
7.38 |
|
|
457 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
01/09/1997 |
8.31 |
|
|
Tin mới
- Thông báo điểm trúng tuyển ĐH, CĐ hệ chính quy đợt 1 năm 2021 - 15/09/2021 14:45
- THÔNG BÁO TUYỂN SINH HỆ CHÍNH QUY NĂM 2021 - 05/09/2021 03:33
- Thông báo điểm trúng tuyển ĐH, CĐ hệ chính quy đợt 1 năm 2021, sử dụng kết quả học tập THPT - 11/08/2021 03:17
- Điểm thi môn năng khiếu ngành GDMN đợt 2 năm 2021 - 09/08/2021 08:31
- Danh sách phòng thi môn năng khiếu ngành GDMN đợt 2 năm 2021 - 30/07/2021 02:09
Các tin khác
- Kế hoạch thi tuyển sinh Môn năng khiếu, ngành GDMN đợt 2 năm 2021 - 22/07/2021 02:02
- Kế hoạch thi tuyển sinh Môn năng khiếu, ngành Giáo dục mầm non 2021 - 09/07/2021 05:51
- Đề án tuyển sinh 2021 - 30/03/2021 08:36
- Điểm trúng tuyển đại học, cao đẳng hệ chính quy đợt 1 năm 2020 - 05/10/2020 14:22
- Điểm nhận hồ sơ xét tuyển đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2020 - 19/09/2020 03:28