DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 NĂM 2025

Group hỗ trợ thí sinh trúng tuyển:
https://www.facebook.com/groups/k18htu
https://zalo.me/g/hrnqqz349

--------------------------------------
💗 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH 💗
🌐 Website: https://htu.edu.vn
✅ Zalo: https://zalo.me/hatinhuni
🎶 Tiktok: https://www.tiktok.com/@hatinhuni 
▶️Youtube: https://www.youtube.com/@hatinhuni 
🌏 Fanpage: https://www.facebook.com/TruongDaiHocHaTinh
⛳️ Địa chỉ: xã Cẩm Bình, tỉnh Hà Tĩnh
☎️ Điện thoại: 0963 300 555, 0941 332 333

 Lưu ý: Thí sinh phải xác nhận nhập học trên hệ thống của Bộ Giáo dục và Đào tạo trước 17 giờ 00 ngày 30/8/2025

SBD

Họ tên

Ngày sinh

Giới tính

Mã xét tuyển

Chương trình đào tạo

30014366

NGUYỄN BÙI KHẢ ÁI

25/06/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29000018

PHẠM HÀ AN

03/06/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30006223

TRẦN VĂN AN

25/07/2007

Nam

7640101

Thú y

31001088

HOÀNG PHƯƠNG ANH

06/07/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30012975

LÊ THỊ HÀ ANH

10/12/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30004658

LÊ THỊ VÂN ANH

26/11/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

31001593

NGUYỄN MAI ANH

28/01/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29011873

NGUYỄN THỊ NGỌC ANH

24/09/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29006919

NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH

29/10/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000028

NGUYỄN HÀ QUỲNH ANH

19/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000035

NGUYỄN THÁI BẢO ANH

17/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004195

NGUYỄN THỊ MINH ANH

17/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007504

NGUYỄN THỊ NGỌC ANH

05/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009281

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH

25/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004670

NGUYỄN THỊ TÚ ANH

16/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006243

NGUYỄN THỊ VÂN ANH

18/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009542

PHAN THỊ LAN ANH

14/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009881

THÁI THỊ KIM ANH

27/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003820

THIỀU THỊ VIỆT ANH

15/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003327

TRẦN ĐÌNH LÊ ANH

16/12/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014381

TRẦN LÊ PHƯƠNG ANH

27/09/2007

Nữ

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30009878

PHAN ĐẮC ANH

26/01/2007

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30003809

LÊ THỊ VÂN ANH

06/04/2007

Nữ

7340301

Kế toán

29031587

TRẦN NGUYỄN KIM ANH

24/10/2007

Nữ

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

30006891

HỒ THẾ ÁNH

20/01/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009549

LÊ NGỌC ÁNH

02/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004205

NGUYỄN THỊ ÁNH

24/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000958

NGUYỄN THỊ MINH ÁNH

04/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009289

PHAN THỊ ÁNH

03/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001876

PHAN THỊ MINH ÁNH

22/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003335

TRẦN THỊ NGỌC ÁNH

20/03/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014386

NGUYỄN NGỌC ÁNH

02/12/2007

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30009288

NGUYỄN THỊ MINH ÁNH

11/07/2007

Nữ

7640101

Thú y

29035715

TRẦN VĂN BÁ

15/03/2007

Nam

7580201_01

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

30009896

NGUYỄN THU BẢO

29/04/2007

Nam

7310201

Chính trị học

30005821

NGUYỄN CÔNG GIA BẢO

18/08/2006

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30008254

LÊ NGỌC HOÀI BẢO

11/09/2007

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

30001501

LÊ NGUYỄN NGỌC BÍCH

22/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002180

CAO THỊ THANH BÌNH

29/10/2007

Nữ

7380101

Luật

30000098

NGUYỄN QUỲNH CHÂU

08/03/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30011146

NGUYỄN QUỲNH CHI

30/04/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30008269

LÊ KHÁNH CHI

03/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001884

NGUYỄN THỊ KIM CHI

25/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

28038495

NGUYỄN THỊ LINH CHI

18/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015960

NGUYỄN TRẦN KHÁNH CHI

26/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30011792

PHẠM TRỊNH KHÁNH CHI

06/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008276

PHAN THỊ LINH CHI

22/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009924

TRẦN THỊ QUỲNH CHI

17/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003370

NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI

29/10/2007

Nữ

7310201

Chính trị học

30002184

BÙI THỊ KIM CHI

19/07/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30006289

HỒ VĂN BẢO CÔNG

30/12/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30017078

TRẦN MẠNH CƯỜNG

20/05/2006

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006974

LÊ THỊ LINH ĐAN

05/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

HỒ THẢO ĐAN

16/12/2006

Nữ

7340301

Kế toán

30009572

NGUYỄN VĂN DANH

12/07/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009594

NGUYỄN VĂN ĐẠT

02/10/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007618

NGUYỄN TIẾN ĐẠT

27/11/2007

Nam

7440301

An toàn, sức khoẻ và môi trường

30001542

NGUYỄN DUY ĐẠT

01/11/2007

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30006339

NGUYỄN VĨNH ĐẠT

03/03/2007

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30000127

ĐẶNG QUANG DIỄM

26/09/2007

Nam

7340101_03

Quản trị logistics

30003853

HOÀNG THỊ DIỆU

17/11/2007

Nữ

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

30007630

HOÀNG THỊ PHƯƠNG ĐÔNG

23/11/2007

Nữ

7340301

Kế toán

29024276

NGUYỄN NGỌC ĐỨC

13/02/2007

Nam

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

PHAN HỮU ĐỨC

25/03/2005

Nam

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

30004744

NGUYỄN THỊ MỸ DUNG

27/05/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30002216

TÔ THỊ HOÀNG DUNG

20/02/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30006938

DƯƠNG THỊ THÙY DUNG

04/08/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009944

VÕ THỊ THÙY DUNG

30/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016552

TRẦN THỊ KIM DUNG

30/10/2007

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30001520

HOÀNG MINH DŨNG

02/01/2007

Nam

7440301

An toàn, sức khoẻ và môi trường

29038283

VŨ VĂN DUY

07/08/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006957

HOÀNG TRỌNG MẠNH DUY

08/03/2007

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

09000731

LÊ VIẾT DUY

28/11/2007

Nam

7640101

Thú y

32004481

TRẦN PHƯƠNG DUYÊN

14/05/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30009307

NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN

03/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006967

NGUYỄN VĂN THẾ DUYỆT

08/05/2007

Nam

7640101

Thú y

29009205

BÙI THỊ THUÝ GIANG

25/04/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

31004195

HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG

23/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016032

LÊ HƯƠNG GIANG

26/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000208

NGUYỄN LÊ HƯƠNG GIANG

26/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006364

NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG

09/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010002

NGUYỄN THỊ THU GIANG

24/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010580

PHAN THỊ HƯƠNG GIANG

29/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007656

TỪ THỊ THÙY GIANG

08/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000209

NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG

01/05/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30015023

PHẠM NHẬT HÀ

01/03/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29017794

TRẦN NGỌC BẢO HÀ

22/05/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30005894

NGUYỄN NGỌC HÀ

26/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010018

PHẠM THỊ HẰNG

06/04/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30009609

ĐẬU THỊ THÚY HẰNG

16/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016053

NGUYỄN THỊ HẰNG

24/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001060

NGUYỄN THỊ HẰNG

20/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009612

NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG

14/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016055

NGUYỄN THÚY HẰNG

10/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001923

VÕ BÍCH HẰNG

20/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010610

VÕ THỊ THU HẰNG

10/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

02060942

HOÀNG THỊ HẰNG

27/04/2007

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30000246

NGUYỄN THỊ THU HẰNG

13/02/2007

Nữ

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

30007020

HỒ THỊ HẠNH

02/02/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30001054

NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH

30/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015555

NGUYỄN TRỌNG HÀO

18/09/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30007679

BÙI THỊ MAI HIỀN

14/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001065

ĐÀO THỊ THU HIỀN

20/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001068

LÊ THỊ THU HIỀN

17/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001576

PHẠM THỊ HIỀN

16/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016060

PHAN THANH HIỀN

13/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

TRẦN HOÀNG HIỆP

20/04/2005

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009334

NGUYỄN THỊ MINH HIẾU

01/10/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

29029930

TRƯƠNG THỊ HOA

06/09/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30001087

VƯƠNG THỊ HOÀ

16/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001086

VÕ THỊ NGỌC HOÀ

16/03/2007

Nữ

7380101

Luật

30016072

TRỊNH XUÂN HÒA

10/10/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015043

THÁI THỊ THU HOÀI

28/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

33000252

TRẦN HUY HOÀNG

14/09/2006

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

29022662

TRẦN VŨ NHẬT HOÀNG

28/11/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005917

NGUYỄN PHI HỒI

17/05/2007

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30009002

NGUYỄN ĐỨC HỢI

23/07/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001105

LÊ THỊ MINH HỒNG

02/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008426

ĐÀO THỊ MỸ HỢP

22/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001109

NGUYỄN THỊ HỒNG HỢP

13/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009346

TRẦN ĐÌNH HUÂN

29/07/2007

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

30006424

BÙI THỊ KIM HUỆ

29/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000302

LÊ THỊ NGỌC HUỆ

02/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001605

NGUYỄN VIẾT HÙNG

28/08/2007

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30007731

NGUYỄN HỮU HÙNG

03/01/2007

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

02077247

PHẠM VÕ GIA HƯNG

17/06/2007

Nam

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

30003019

HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG

10/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

NGUYỄN THU HƯƠNG

09/10/2006

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30010080

ĐÀO MẠNH HƯỚNG

04/09/2007

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30016092

ĐẬU ĐĂNG HUY

06/05/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005933

LÊ NGUYỄN KHÁNH HUYỀN

22/09/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29032859

NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN

23/09/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30004858

TRẦN DƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN

22/09/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29037467

TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN

26/05/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29012101

VŨ KHÁNH HUYỀN

02/11/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30009013

LÊ TRẦN KHÁNH HUYỀN

28/05/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

29024036

NGUYỄN THỊ HUYỀN

25/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009018

PHẠM THỊ HUYỀN

17/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007085

PHẠM THỊ DIỆU HUYỀN

16/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005943

TRẦN THỊ THU HUYỀN

20/10/2007

Nữ

7440301

An toàn, sức khoẻ và môi trường

30004341

NGUYỄN ĐÌNH HUYỀN

02/05/2007

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN

10/05/2006

Nữ

7480201

Công nghệ thông tin

63004829

VŨ HOÀI ĐAN KHÁNH

02/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30017175

ĐẬU XUÂN KHÁNH

16/12/2006

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30012198

TRẦN GIA BẢO KHÁNH

03/07/2007

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30007101

BÙI VĂN ANH KHOA

20/06/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29016305

TRẦN NGUYỄN MINH KHUÊ

25/10/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30014626

TRẦN NGỌC KHUÊ

03/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002446

NGUYỄN TRUNG KIÊN

19/05/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000377

DƯƠNG BẢO LẠC

21/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29032302

CAO THỊ LAM

25/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008477

LÊ DOÃN LÂM

10/11/2007

Nam

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

30016850

NGUYỄN HÀ LAN

25/08/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

PHAN NGUYỄN MAI LÊ

13/08/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012604

TRỊNH KHÁNH LÊ

02/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001955

TRẦN ĐAN LÊ

27/09/2007

Nữ

7340101_03

Quản trị logistics

40004560

HOÀNG THỊ THÙY LÊ

28/06/2007

Nữ

7440301

An toàn, sức khoẻ và môi trường

30000391

LÊ THỊ LỆ

25/08/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30011895

NGUYỄN THỊ LIÊN

11/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

31001851

NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH

25/09/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29000580

NGUYỄN THỊ HÀ LINH

29/04/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29032934

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH

22/02/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30000430

THÁI THỊ TRÀ LINH

24/06/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30002469

PHẠM THỊ THÙY LINH

25/05/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30003941

ĐẶNG THỊ DIỆU LINH

10/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

27012217

LÊ THỊ ÁNH LINH

13/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003948

LÊ THỊ THÙY LINH

02/07/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009370

LÊ THỊ THÙY LINH

09/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006491

LÊ THỊ TRÚC LINH

10/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006493

NGHIÊM ĐOÀN KHÁNH LINH

17/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30017194

NGUYỄN THỊ LINH

10/01/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003043

NGUYỄN THỊ LINH

15/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009045

NGUYỄN THỊ DIỆU LINH

24/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000422

NGUYỄN THỊ THÙY LINH

18/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007830

NGUYỄN THÙY LINH

29/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014654

PHAN NHẬT LINH

04/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001191

SỬ THỊ MỸ LINH

09/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009684

TRẦN KHÁNH LINH

04/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015631

TRẦN THỊ DIỆU LINH

12/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001195

VƯƠNG THỊ KHÁNH LINH

23/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29034149

LÊ NGUYỄN THÙY LINH

27/06/2007

Nữ

7340101_03

Quản trị logistics

30003051

THÁI THỊ THÙY LINH

13/04/2007

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30001647

TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH

12/11/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30001197

TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN

30/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008518

LÊ THỊ MỸ LỘC

07/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001658

ĐINH THẾ LỰC

30/06/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

01104270

LÊ KHÁNH LY

01/04/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30015087

ĐÀO THỊ KHÁNH LY

14/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000464

NGUYỄN THỊ CẨM LY

10/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30005999

NGUYỄN THỊ CẨM LY

22/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29033613

PHẠM KHÁNH LY

30/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008530

PHAN THỊ CẨM LY

01/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001660

LÊ THỊ KHÁNH LY

10/02/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30009384

NGUYỄN THỊ LÝ

24/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015654

TRẦN THỊ MAI

05/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007860

HOÀNG VĂN MẠNH

02/11/2006

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30007870

NGUYỄN ĐÌNH MINH

24/05/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29019613

NGUYỄN HOÀNG HÀ MY

26/10/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30000504

NGUYỄN LÊ TRÀ MY

03/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000509

NGUYỄN TRÀ MY

29/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000511

TRẦN THỊ TRÀ MY

06/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014686

HỒ TRÀ MY

19/10/2007

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30000506

NGUYỄN THỊ TRÀ MY

04/10/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30012660

TRẦN THỊ THẢO MY

03/10/2007

Nữ

7440301

An toàn, sức khoẻ và môi trường

30000512

DƯƠNG THỊ VIỆT MỸ

12/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000513

NGUYỄN THANH MỸ

22/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001238

TRẦN THỊ MỸ

27/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014238

ĐOÀN LÊ NA

02/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003077

NGUYỄN THỊ LÊ NA

21/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001999

PHẠM THỊ NA

01/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012241

TRẦN THỊ LY NA

25/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008563

LÊ VĂN NAM

10/06/2007

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30000528

LÊ THỊ MỸ NĂM

02/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

NGUYỄN THỊ HẰNG NGA

02/07/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

ĐOÀN THỊ QUỲNH NGA

13/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002002

LÊ THỊ THÚY NGA

11/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000530

NGUYỄN HẰNG NGA

11/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002006

PHẠM THỊ QUỲNH NGA

22/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

PHAN THỊ HƯỜNG NGA

02/10/2001

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29038598

NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN

24/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29030107

NGUYỄN THỊ NGÁT

18/06/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30015680

BẠCH THỊ ÁNH NGỌC

05/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001703

HỒ THỊ CẨM NGỌC

29/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001259

LÊ PHƯƠNG NGỌC

14/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006576

NGÔ HỒNG NGỌC

01/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010791

NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC

21/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015685

TRẦN THỊ YẾN NGỌC

01/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016255

HỒ VĂN NGỌC

04/03/2006

Nam

7440301

An toàn, sức khoẻ và môi trường

04002521

VĨ TRẦN THẢO NGUYÊN

12/09/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30010799

NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN

25/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

28007788

LỮ ĐÌNH NGUYÊN

04/10/2007

Nam

7380101

Luật

30006584

TRẦN HOÀNG BẢO NGUYÊN

23/02/2007

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

29034791

PHẠM THANH NHÀN

12/01/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30009410

LÊ THỊ NHÀN

06/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007219

NGUYỄN THỊ NHÂN

02/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

04000740

VÕ VĂN QUANG NHẬT

02/08/2007

Nam

7310201

Chính trị học

30006059

PHAN QUANG NHẬT

06/04/2007

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30002018

NGUYỄN TRẦN HỮU NHẬT

05/07/2007

Nam

7340101_03

Quản trị logistics

30002017

NGUYỄN LONG NHẬT

08/07/2007

Nam

7580201_01

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

30013861

NGUYỄN LONG NHẬT

27/08/2007

Nam

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

28034275

NGÔ THỊ YẾN NHI

20/08/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

29001890

NGUYỄN BẢO NHI

13/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30011496

NGUYỄN BÙI YẾN NHI

15/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004471

NGUYỄN PHƯƠNG NHI

12/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015375

NGUYỄN THỊ HÀ NHI

20/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29006122

PHÙNG THỊ THỦY NHI

20/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30013347

TRẦN YẾN NHI

06/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008629

VÕ THỊ YẾN NHI

11/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014748

TRẦN KHÁNH NHI

05/01/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30005611

LÊ HOÀI QUỲNH NHƯ

01/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012266

LÊ QUỲNH NHƯ

13/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002021

NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ

10/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008636

TÔ THỊ QUỲNH NHƯ

21/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30011513

NGUYỄN THỤC NHƯ

02/01/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30001273

LÊ THỊ HỒNG NHUNG

12/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002578

NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG

16/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000597

NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG

06/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

28023123

HÀ TUYẾT NHUNG

19/11/2007

Nữ

7340101_01

Quản trị kinh doanh

29035570

CHU THỊ TÚ OANH

10/10/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30007949

LÊ THỊ KIM OANH

22/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30017257

PHAN THỊ OANH

24/04/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000618

NGUYỄN HỒNG PHONG

20/06/2007

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30007963

NGUYỄN HỮU TUẤN PHONG

01/12/2007

Nam

7580201_01

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

30007976

NGUYỄN VĂN PHÚC

14/07/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29036725

CHU MAI PHƯƠNG

04/11/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

36001787

LÊ MAI PHƯƠNG

16/09/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30007259

ĐOÀN LÊ HÀ PHƯƠNG

05/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

HƠ HÀ PHƯƠNG

01/06/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30013377

THÁI THỊ MAI PHƯƠNG

22/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010861

VÕ THỊ PHƯƠNG

10/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

28029627

ĐỖ THỊ PHƯƠNG

26/07/2007

Nữ

7340101_03

Quản trị logistics

30002032

LÊ THỊ PHƯỢNG

23/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014800

NGUYỄN LÊ BẢO QUỐC

21/03/2007

Nam

7340101_03

Quản trị logistics

30004517

NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN

13/03/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30006678

DƯƠNG THỊ QUYÊN

27/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30017270

PHAN THỊ QUỲNH

18/09/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010900

VÕ THÚY QUỲNH

26/08/2007

Nữ

7440301

An toàn, sức khoẻ và môi trường

ĐẶNG ÁNH SAO

03/10/2006

Nam

7340301

Kế toán

30012290

TRẦN TRƯỜNG SƠN

28/07/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001753

NGUYỄN QUỐC SƠN

30/09/2007

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

29006739

SẦM THẢO SƯƠNG

06/02/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30006121

NGUYỄN TRỌNG TÀI

28/11/2007

Nam

7380101

Luật

30007313

NGUYỄN THỊ TÂM

20/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014827

LÊ THANH TÂM

10/01/2007

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30012786

PHẠM NGUYỄN MINH TÂM

20/07/2007

Nữ

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30009781

NGUYỄN THỊ MỸ TÂM

17/01/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30008715

TRẦN MẠNH TÂN

15/07/2006

Nam

7640101

Thú y

30000716

NGUYỄN THỊ THÁI

27/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30013449

NGUYỄN HỒNG THẮM

09/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30014846

NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM

20/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29027312

PHAN THỊ HỒNG THẮM

09/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008732

NGUYỄN THỊ THẮM

23/09/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30008727

VÕ TRỌNG THÀNH

12/12/2007

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

40005566

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO

03/08/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30010941

TRẦN TIỂU THẢO

17/03/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30016686

HOÀNG PHƯƠNG THẢO

10/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003702

LÊ THỊ THẢO

02/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30010298

LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO

29/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29034890

PHẠM THANH THẢO

02/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29013583

LÔ THỊ VIỆT THÍCH

20/02/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30008738

PHAN THỊ THIỆN

20/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008067

NGUYỄN DUY THIỆN

19/09/2007

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30015183

PHẠM ANH THƠ

08/06/2006

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30000761

VÕ THỊ ANH THƠ

27/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29012475

MAI THỊ THỎA

19/07/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30004103

TRẦN THỊ THƠM

22/08/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30008078

NGUYỄN THỊ THU

31/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29032459

VÕ THỊ AN THƯ

21/07/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30004558

HOÀNG LÊ BÁCH THƯ

01/02/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30000774

LÊ THỊ ANH THƯ

07/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016413

NGUYỄN ANH THƯ

22/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007370

NGUYỄN THỊ ANH THƯ

12/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006151

PHAN LƯƠNG THƯ

06/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001379

TRẦN THỊ THU THUẬN

09/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30015821

ĐÀO VĂN THỨC

20/06/2007

Nam

7580201_01

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

30004565

NGUYỄN ĐẶNG HOÀI THƯƠNG

22/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009810

NGUYỄN HIỀN THƯƠNG

10/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

32000897

TRẦN THỊ MINH THƯƠNG

10/12/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009475

NGUYỄN THỊ THƯƠNG

16/05/2007

Nữ

7380101

Luật

30012025

NGUYỄN PHƯƠNG THUỲ

09/10/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30010328

LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY

16/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30009806

PHAN TRẦN PHƯƠNG THÙY

08/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000768

VÕ THỊ PHƯƠNG THÙY

27/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002072

VŨ THỊ THANH THÙY

17/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000769

DƯƠNG THỊ VIỆT THỦY

12/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001393

TRẦN THANH TÌNH

08/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006776

VÕ VĂN MINH TỚI

03/11/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002080

DƯƠNG THỊ THANH TRÀ

24/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000792

NGUYỄN HƯƠNG TRÀ

04/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001406

LÊ THỊ THÙY TRÂM

14/04/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30001409

NGUYỄN QUỲNH TRÂM

17/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006168

SỬ BẢO TRÂM

23/11/2007

Nữ

7380101

Luật

VŨ ĐÀO QUỲNH TRANG

18/12/2004

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30000794

ĐẶNG THỊ TRANG

11/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30017317

HOÀNG THỊ THÙY TRANG

05/12/2006

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002084

LÊ THỊ HÀ TRANG

25/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29016645

NGUYỄN THỊ TRANG

22/07/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30012851

NGUYỄN THỊ HOÀI TRANG

17/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30003747

PHẠM THỊ THU TRANG

02/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002088

VÕ QUỲNH TRANG

16/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000805

NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG

02/06/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30000811

PHẠM THỊ THÙY TRANG

03/03/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30006784

CAO THỊ HÀ TRANG

23/12/2007

Nữ

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

TRẦN THỊ THÙY TRINH

22/09/2006

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

30011693

HOÀNG KIỀU TRINH

13/12/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30008146

NGUYỄN VIẾT TRUNG

12/07/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29034489

NGUYỄN VĂN TRƯỜNG

18/05/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29033343

LÊ THỊ CẨM TÚ

05/05/2007

Nữ

7140202

Giáo dục Tiểu học

30008827

NGUYỄN THỊ TÚ

30/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30002095

NGUYỄN THỊ CẨM TÚ

01/02/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000847

TRẦN THỊ CẨM TÚ

20/03/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004141

ĐẶNG CẨM TÚ

14/11/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30004606

NGUYỄN THỊ THANH TÚ

10/07/2007

Nữ

7620110

Nông nghiệp công nghệ cao

30005184

NGUYỄN DƯƠNG TÙNG

22/03/2007

Nam

7340201

Tài chính - Ngân hàng

30002106

HỒ THỊ CẨM VÂN

25/06/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30006846

NGUYỄN TRÀ VI

17/04/2007

Nữ

7220201

Ngôn ngữ Anh

57000723

ĐÀO THỊ HÀ VI

26/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000890

NGUYỄN TƯỜNG VI

11/10/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30004620

NGÔ NGỌC VI

15/05/2007

Nữ

7340301

Kế toán

30015232

LÊ QUỐC VIỆT

11/12/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29039383

TRƯƠNG VĂN VINH

03/11/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016728

LÊ HOÀNG VŨ

24/03/2007

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

02031648

NGUYỄN CÔNG VŨ

26/04/2007

Nam

7220201

Ngôn ngữ Anh

30006855

DƯƠNG THẾ VŨ

09/05/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

29009852

NGUYỄN TUẤN VŨ

07/01/2007

Nam

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30008868

TRẦN TUẤN VŨ

26/09/2007

Nam

7340101_01

Quản trị kinh doanh

30002118

NGUYỄN HÀ LONG VŨ

20/05/2007

Nam

7480201

Công nghệ thông tin

30008867

TÔ ĐÌNH VŨ

12/12/2007

Nam

7580201_01

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

30016504

DƯƠNG THỊ HÀ VY

10/01/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30016512

NGUYỄN THỊ BẢO VY

27/01/2007

Nữ

7810103

QTDV Du lịch và Lữ hành

29036506

DƯƠNG LÊ HẢI YẾN

08/05/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30000929

LÊ NGUYỄN HẢI YẾN

06/08/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30007482

PHẠM THỊ YẾN

26/11/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

30011052

VÕ THỊ BẢO YẾN

22/09/2007

Nữ

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Back to top