DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM 2024
Group hỗ trợ thí sinh trúng tuyển:
- https://www.facebook.com/groups/k17htu
---------------------------------------
💗 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH 💗
🌐 Website: https://htu.edu.vn
✅ Zalo: https://zalo.me/hatinhuni
🎶 Tiktok: https://www.tiktok.com/@hatinhuni
▶️Youtube: https://www.youtube.com/@hatinhuni
⛳️ Địa chỉ: Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
☎️ Điện thoại: 0963 300 555, 0941 332 333
SBD |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
30012470 |
VÕ THÙY |
AN |
03/11/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29000998 |
LÊ THỊ THANH |
AN |
10/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000008 |
THIỀU THỊ MỸ |
AN |
05/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30013089 |
DƯƠNG NGUYỄN BẢO |
ÂN |
24/11/2006 |
Nữ |
7380101 |
Luật |
30005901 |
NGUYỄN LÊ TÚ |
ANH |
12/03/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29031352 |
TRẦN HOÀI |
ANH |
28/02/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30000013 |
ĐẶNG CHÂU |
ANH |
20/09/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
LÊ NGỌC LAN |
ANH |
31/07/2004 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29032452 |
NGUYỄN THỊ THỤC |
ANH |
02/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30012191 |
TRƯƠNG THỊ LAN |
ANH |
20/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006319 |
TRƯƠNG THỊ LAN |
ANH |
04/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000892 |
VÕ THỊ TRÂM |
ANH |
11/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004770 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
ANH |
11/11/2006 |
Nữ |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30005914 |
TRẦN THỊ QUỲNH |
ANH |
31/05/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30014274 |
LƯƠNG TÚ |
ANH |
10/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30004794 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
ÁNH |
04/07/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
28023471 |
LÊ THỊ ĐIỆP |
ÁNH |
02/09/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30010563 |
HỒ NGỌC |
ÁNH |
21/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30016783 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
ÁNH |
09/07/2006 |
Nữ |
7380101 |
Luật |
29032915 |
TRẦN NGỌC |
BẢO |
13/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
40010572 |
VÕ TÁ |
BẢO |
06/12/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004352 |
NGUYỄN PHAN VĂN |
BẢO |
05/04/2006 |
Nam |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
30008370 |
TRẦN THỊ THANH |
BÌNH |
26/11/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30008372 |
NGUYỄN MẠNH |
CẦM |
13/12/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30004362 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
CẨM |
04/08/2006 |
Nữ |
7380101 |
Luật |
30004819 |
DƯƠNG KHÁNH |
CHI |
08/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30003874 |
ĐẶNG QUỲNH |
CHI |
28/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29001100 |
NGUYỄN HOÀNG YẾN |
CHI |
26/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001864 |
NGUYỄN THỊ KIM |
CHI |
06/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30014301 |
NGUYỄN CHÍ |
CÔNG |
14/09/2006 |
Nam |
7380101 |
Luật |
30013126 |
NGUYỄN THỊ KIM |
CÚC |
16/11/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004836 |
THÁI BÁ NHẬT |
CƯỜNG |
21/10/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30003291 |
NGUYỄN QUỐC |
CƯỜNG |
26/03/2006 |
Nam |
7380101 |
Luật |
30008390 |
PHAN VĂN |
DẦN |
13/05/2006 |
Nam |
7380101 |
Luật |
30003332 |
HỒ DƯƠNG |
ĐAN |
08/02/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30013174 |
NGUYỄN VĂN |
ĐẠT |
12/02/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30001475 |
PHẠM THỊ |
DIỆU |
18/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30005986 |
PHẠM HỒNG |
ĐỨC |
18/03/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30000168 |
PHẠM MINH |
ĐỨC |
18/03/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30013196 |
NGUYỄN XUÂN |
ĐỨC |
01/11/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
41011531 |
LÊ ĐĂNG |
ĐỨC |
13/12/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30000934 |
LÊ THỊ THU |
DUNG |
10/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001482 |
NGUYỄN THỊ THU |
DUNG |
26/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000936 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DUNG |
09/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016796 |
PHAN THỊ HỒNG |
DUNG |
30/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30007760 |
LÊ ANH |
DŨNG |
01/02/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30000952 |
TRẦN XUÂN |
DŨNG |
19/10/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30012227 |
HÀ THỊ MAI |
DƯƠNG |
15/01/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30000135 |
NGUYỄN KHÁNH |
DƯƠNG |
15/06/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000137 |
NGUYỄN KHÁNH ĐĂNG |
DƯƠNG |
06/02/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30015119 |
NGUYỄN PHAN THÀNH |
DUY |
04/06/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30010649 |
ĐẶNG THỊ |
DUYÊN |
14/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016809 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
DUYÊN |
15/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006388 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
DUYÊN |
07/11/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009664 |
PHAN THỊ MỸ |
DUYÊN |
12/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30007803 |
ĐỒNG TRÀ |
GIANG |
27/09/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000174 |
LÊ THỊ |
GIANG |
09/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29022598 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
GIANG |
10/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015432 |
PHẠM MINH |
GIANG |
07/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29010026 |
PHẠM THỊ HƯƠNG |
GIANG |
15/11/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001521 |
TRẦN HƯƠNG |
GIANG |
28/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30012617 |
HOÀNG THỊ VIỆT |
HÀ |
27/10/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29010038 |
NGUYỄN THỊ |
HÀ |
06/05/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016622 |
BIỆN VĂN |
HÀ |
20/10/2005 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30006439 |
NGUYỄN THỊ THU |
HÀ |
04/11/2006 |
Nữ |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30000183 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
HÀ |
15/11/2005 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30000185 |
THÁI THỊ THU |
HÀ |
04/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30003955 |
LÊ THỊ |
HẢI |
01/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000205 |
NGUYỄN THỊ THU |
HẰNG |
22/07/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30009700 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
10/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000209 |
PHẠM THÚY |
HẰNG |
10/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30010730 |
VÕ THỊ |
HẰNG |
19/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001004 |
LÊ THỊ |
HẠNH |
29/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30008469 |
NGUYỄN THỊ MINH |
HẠNH |
25/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30015685 |
ĐẶNG THỊ |
HIỀN |
28/07/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30007120 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
08/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009424 |
PHAN THỊ THU |
HIỀN |
30/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30012635 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
HIỀN |
15/06/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30014338 |
PHẠM THỊ |
HIỀN |
06/03/2005 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
29008633 |
TRẦN THỊ BÍCH |
HIỀN |
28/09/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30006452 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
27/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
30002278 |
TRẦN XUÂN |
HIỀN |
09/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
30006010 |
TRẦN QUANG |
HIẾU |
20/01/2005 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30008490 |
PHAN QUỐC |
HIỆU |
11/04/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
28018847 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
HOA |
25/02/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29014946 |
NGUYỄN THỊ |
HOA |
26/11/2006 |
Nữ |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
30001558 |
NGUYỄN KHÁNH |
HOÀ |
04/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
30000233 |
NGUYỄN THỊ |
HÓA |
17/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30000234 |
CHU THỊ VIỆT |
HÒA |
01/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30010758 |
LÊ THỊ |
HOÀI |
14/06/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30008503 |
TRẦN THỊ MỸ |
HOÀI |
29/11/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30003405 |
GIANG THỊ |
HOÀI |
10/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000239 |
LÊ THỊ |
HOÀI |
09/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30008501 |
PHAN THỊ THU |
HOÀI |
29/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004437 |
PHẠM THỊ |
HOÀI |
19/09/2006 |
Nữ |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30003978 |
NGUYỄN THỊ |
HOAN |
19/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002294 |
TRẦN VĂN |
HOAN |
01/01/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001049 |
NGUYỄN KHÁNH |
HOÀNG |
09/01/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001060 |
LÊ THỊ |
HỒNG |
21/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015716 |
DƯƠNG QUANG |
HỢP |
26/03/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30011959 |
QUÁCH PHI |
HÙNG |
20/04/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
29032057 |
DƯƠNG CÔNG |
HƯNG |
15/04/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016179 |
BIỆN THỊ MINH |
HƯƠNG |
23/08/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001091 |
LÊ THỊ MINH |
HƯƠNG |
26/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015750 |
TRẦN LAN |
HƯƠNG |
12/08/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30003996 |
THÁI HOÀNG VIẾT |
HUY |
30/09/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
38014787 |
NGUYỄN TRÍ LÂM |
HUY |
20/07/2006 |
Nam |
7380101 |
Luật |
30007887 |
DƯƠNG THỊ THU |
HUYỀN |
16/03/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001929 |
LÊ THANH |
HUYỀN |
11/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009448 |
NGUYỄN THỊ DIỆU |
HUYỀN |
05/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30010807 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
HUYỀN |
11/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015185 |
PHAN THANH |
HUYỀN |
20/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016864 |
PHẠM THỊ KHÁNH |
HUYỀN |
16/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001082 |
TRẦN THỊ |
HUYỀN |
11/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30008540 |
TRẦN THỊ |
HUYỀN |
22/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30000306 |
PHAN THỊ MINH |
KHAI |
11/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001938 |
DƯƠNG BẢO |
KHANH |
03/09/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002947 |
CHU QUỐC |
KHÁNH |
02/09/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30012706 |
ĐẬU XUÂN |
KHÁNH |
16/12/2006 |
Nam |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30006053 |
PHAN NHƯ GIA |
KHÁNH |
19/12/2006 |
Nam |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
30004484 |
KIỀU TIẾN |
KHOA |
02/08/2005 |
Nam |
7380101 |
Luật |
30000329 |
NGUYỄN THỊ MINH |
LA |
09/03/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30007253 |
NGUYỄN CÔNG BẢO |
LÂM |
26/09/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30001605 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
LAN |
17/12/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30001943 |
TRẦN THỊ |
LAN |
20/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30014771 |
CAO THỊ NGỌC |
LAN |
08/03/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30013959 |
NGUYỄN THỊ |
LÀNH |
17/04/2001 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30010836 |
NGUYỄN ĐAN |
LÊ |
23/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016213 |
NGUYỄN THỊ MAI |
LÊ |
18/11/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002391 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
LINH |
09/08/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30000362 |
LÊ TRẦN KHÁNH |
LINH |
11/01/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30007944 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
LINH |
15/12/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30006062 |
NGÔ NHẬT |
LINH |
12/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002984 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
LINH |
23/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004058 |
PHAN THỊ KHÁNH |
LINH |
28/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30011526 |
PHẠM DIỆU |
LINH |
10/09/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30003496 |
TRẦN THỊ HÀ |
LINH |
17/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001135 |
TRẦN THỊ THÙY |
LINH |
10/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009469 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
LINH |
06/09/2006 |
Nữ |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30004493 |
HOÀNG THỊ NGỌC |
LINH |
20/11/2005 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30010194 |
LÊ THỊ THÙY |
LINH |
10/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30016240 |
TRẦN THỊ KHÁNH |
LINH |
26/12/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30016226 |
NGUYỄN KHÁNH |
LINH |
05/10/2005 |
Nữ |
7380101 |
Luật |
30003484 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
LINH |
01/01/2005 |
Nữ |
7380101 |
Luật |
30001137 |
LÊ THỊ HỒNG |
LĨNH |
05/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009122 |
LÊ THỊ KHÁNH |
LỘC |
05/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
MAI VĂN |
LỘC |
22/11/2001 |
Nam |
7310201 |
Chính trị học |
30001145 |
TRẦN THỊ |
LỢI |
06/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009125 |
TRẦN THỊ |
LỢI |
23/09/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
|
PHAN HUY |
LONG |
03/02/2005 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006590 |
TRẦN THỊ |
LONG |
18/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30010866 |
TRẦN THANH |
LONG |
01/07/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30013404 |
HOÀNG THỊ THANH |
LONG |
04/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
30003513 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
LY |
16/03/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30005056 |
LÊ THỊ KHÁNH |
LY |
27/10/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30001152 |
TRẦN THỊ NGỌC |
LY |
20/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30005055 |
LÊ THỊ CẨM |
LY |
23/04/2006 |
Nữ |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
29008798 |
NGUYỄN TRÚC |
MAI |
21/02/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30016260 |
CAO THỊ HỒNG |
MAI |
26/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001967 |
HOÀNG THỊ |
MAI |
27/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
38005146 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
MAI |
29/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
38004893 |
PHAN THỊ NGỌC |
MAI |
21/06/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30005062 |
HOÀNG HÀ |
MI |
15/05/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30000439 |
TRẦN NGỌC |
MINH |
23/06/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
LÊ NGỌC HOÀNG |
MINH |
20/07/2004 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30001654 |
NGUYỄN PHẠM TRÀ |
MY |
10/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30010242 |
NGUYỄN THỊ TRÀ |
MY |
09/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30005082 |
TRỊNH THỊ HUYỀN |
MY |
30/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001655 |
PHẠM TRÀ |
MY |
25/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
30007999 |
NGUYỄN THỊ |
MỸ |
08/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
29019197 |
NGUYỄN THỊ AN |
NA |
20/02/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29011454 |
ĐÀO THỊ LÊ |
NA |
30/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009791 |
NGUYỄN THỊ LÊ |
NA |
10/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000475 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NGA |
15/08/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001986 |
VŨ THỊ HÀ |
NGÂN |
14/03/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30002468 |
VŨ THỊ KIM |
NGÂN |
05/05/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30003563 |
TRẦN VĂN |
NGHĨA |
10/06/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30005104 |
DƯƠNG THỊ HỒNG |
NGỌC |
09/11/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29010254 |
HỒ THỊ HỒNG |
NGỌC |
26/03/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30000494 |
PHẠM THỊ HỒNG |
NGỌC |
10/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000497 |
TRẦN MINH |
NGỌC |
12/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001188 |
NGUYỄN HỒNG |
NGỌC |
27/01/2005 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30012022 |
HOÀNG BÍCH |
NGỌC |
18/01/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30007362 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
NGỌC |
21/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
30008033 |
TRẦN LÊ THẢO |
NGUYÊN |
21/11/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30000498 |
DƯƠNG HOÀNG |
NGUYÊN |
18/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009808 |
TRẦN THỊ MỸ |
NGUYÊN |
20/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
NGUYỄN THẾ |
NHÂN |
29/02/2004 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30016323 |
TRẦN VÕ TÚ |
NHÂN |
22/01/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30003584 |
ĐẶNG YẾN |
NHI |
10/10/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30008042 |
HOÀNG YẾN |
NHI |
28/08/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
38004301 |
LÊ THỊ TUYẾT |
NHI |
26/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30007389 |
LƯU THỊ KIỀU |
NHI |
27/11/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30003588 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
NHI |
27/10/2006 |
Nữ |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30016333 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
NHI |
14/03/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30010280 |
CAO NGUYỄN YẾN |
NHI |
10/09/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30003596 |
TRẦN THỊ QUỲNH |
NHƯ |
09/03/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30001998 |
LÊ QUỲNH |
NHƯ |
17/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015846 |
LÊ THỊ KIỀU |
NHƯ |
05/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001999 |
LÊ THỊ QUỲNH |
NHƯ |
18/08/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30000548 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
NHƯ |
13/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30001204 |
LÊ THỊ CẨM |
NHUNG |
05/12/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006149 |
TRẦN THỊ |
NHUNG |
13/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30004146 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NHUNG |
03/10/2005 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
30008061 |
HỒ THỊ KIỀU |
OANH |
29/04/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30010293 |
HOÀNG THỊ NGỌC |
OANH |
08/05/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30009511 |
ĐẶNG THỊ KIM |
OANH |
05/03/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015851 |
PHAN THỊ |
OANH |
25/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30007417 |
NGUYỄN THỊ KIM |
OANH |
18/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
|
NGUYỄN VŨ |
PHONG |
19/11/2003 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30001221 |
TRỊNH THỊ |
PHONG |
14/03/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30003610 |
LÊ DUY |
PHÚC |
09/01/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
NGÔ THỊ HOÀI |
PHƯỚC |
03/11/2004 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001704 |
NGUYỄN HOÀI |
PHƯƠNG |
30/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29022332 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯƠNG |
01/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000578 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯƠNG |
19/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006165 |
TRẦN LÂM |
PHƯƠNG |
01/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016952 |
TRẦN NGỌC NHẢ |
PHƯƠNG |
02/09/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006162 |
HOÀNG THỊ MỸ |
PHƯƠNG |
15/03/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30009208 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯỢNG |
22/12/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
32003599 |
PHẠM THỊ CÁT |
PHƯỢNG |
21/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016376 |
NGUYỄN ANH |
QUÂN |
13/03/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30003622 |
LƯU NHƯ |
QUANG |
01/01/2006 |
Nam |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30001716 |
NGUYỄN QUÝ ANH |
QUỐC |
01/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
30009841 |
ĐÀO VĂN |
QUÝ |
10/01/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30006744 |
PHAN HỒ LỆ |
QUYÊN |
08/03/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30015875 |
BÀNH ĐỨC |
QUYẾT |
18/09/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30016393 |
LÊ HỮU |
QUYẾT |
01/11/2005 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30006751 |
LÊ NHƯ |
QUỲNH |
28/07/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30006753 |
NGUYỄN NGỌC |
QUỲNH |
08/09/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30016402 |
TRẦN PHAN NHƯ |
QUỲNH |
03/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009531 |
NGUYỄN QUANG |
SÂM |
13/09/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30000625 |
NGUYỄN HOÀI |
SANG |
07/04/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000750 |
TRẦN NGỌC |
SƠN |
02/10/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
28007018 |
ĐOÀN THANH |
SƠN |
16/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
31001479 |
ỨNG THỊ MAI |
SƯƠNG |
04/06/2006 |
Nữ |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
30000644 |
ĐẶNG MINH |
TÀI |
12/02/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30016718 |
HỨA THANH |
TÂM |
07/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30008147 |
TRẦN THANH |
TÂM |
21/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000649 |
TRƯƠNG THỊ MỸ |
TÂM |
19/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30012078 |
PHAN THỊ TỊNH |
TÂM |
01/01/2006 |
Nữ |
7310201 |
Chính trị học |
30009253 |
NGUYỄN ĐỨC |
THẮNG |
07/07/2005 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29035628 |
TRẦN ĐẠI |
THÀNH |
23/09/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
BÙI HỮU |
THÀNH |
19/08/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
30003670 |
BÙI THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
16/08/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30011733 |
HỒ THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
20/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
38006023 |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
03/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000673 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
21/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000674 |
NGUYỄN THỊ THU |
THẢO |
15/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
28010861 |
TRƯƠNG THỊ |
THẢO |
13/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
02/12/2004 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30006208 |
PHAN ĐÌNH |
THỊNH |
08/04/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30002041 |
HOÀNG THỊ ANH |
THƠ |
13/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002629 |
TRẦN THỊ HOÀI |
THƠ |
22/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001311 |
LÊ THỊ HOÀI |
THƠM |
11/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
28014660 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
THU |
09/08/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
NGUYỄN HOÀI |
THU |
20/08/2005 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
29036727 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
THU |
29/10/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
29034755 |
HỒ KIM |
THU |
13/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001314 |
LÊ THỊ |
THU |
04/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000693 |
HÀ NAM GIA |
THỤC |
01/06/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30006821 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
THƯƠNG |
19/01/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30009570 |
HỒ THỊ |
THƯƠNG |
24/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001777 |
TRẦN THỊ |
THƯƠNG |
02/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009891 |
NGUYỄN THỊ |
THÚY |
01/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001768 |
VÕ THỊ THANH |
THÚY |
15/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002045 |
LÊ THỊ |
THÙY |
13/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002048 |
TRẦN THỊ |
THÙY |
20/03/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009260 |
TRẦN THỊ VIỆT |
THÙY |
06/09/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
28013795 |
TRẦN THỊ |
THỦY |
01/06/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30009262 |
TRẦN THỊ |
THỦY |
10/01/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30003126 |
NGUYỄN THỊ |
THỦY |
14/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001765 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THỦY |
08/12/2004 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30008214 |
PHẠM CÔNG |
TIẾN |
12/05/2006 |
Nam |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30006825 |
NGUYỄN THỊ |
TÌNH |
16/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004246 |
NGUYỄN THANH |
TRÀ |
29/11/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000746 |
PHAN THỊ THÙY |
TRÂM |
05/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006247 |
LÊ PHAN BẢO |
TRÂM |
09/06/2006 |
Nữ |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30013641 |
HỒ KIỀU |
TRANG |
20/10/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30003728 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
TRANG |
25/03/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29018595 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
TRANG |
15/12/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
30011141 |
TRẦN THỊ THÙY |
TRANG |
10/03/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
BÙI THỊ THÙY |
TRANG |
22/09/2005 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30008231 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
TRANG |
13/07/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30005258 |
TRẦN THỊ HÀ |
TRANG |
25/04/2006 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30001790 |
NGUYỄN LÊ THÙY |
TRANG |
24/08/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000738 |
NGUYỄN THÙY |
TRANG |
20/11/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000741 |
PHẠM THỊ HUYỀN |
TRANG |
30/11/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001350 |
PHẠM THU |
TRANG |
18/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29001736 |
VÕ THỊ HUYỀN |
TRANG |
01/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001348 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
25/10/2006 |
Nữ |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
30010437 |
ĐẶNG THỊ THU |
TRANG |
29/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30003727 |
LƯU THỊ THÙY |
TRANG |
23/01/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30006234 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
TRANG |
15/01/2006 |
Nữ |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
30000753 |
NGUYỄN THỊ HOA |
TRINH |
17/03/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30007590 |
NGUYỄN THỊ |
TRINH |
22/03/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015562 |
PHAN NGUYỆT |
TRINH |
07/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000757 |
VÕ THỊ PHƯƠNG |
TRINH |
05/05/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006251 |
DOÃN NGỌC KIỀU |
TRINH |
05/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30006861 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TRÚC |
02/02/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015566 |
VÕ THỊ THANH |
TRÚC |
22/10/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004270 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
04/06/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
29010517 |
NGUYỄN THỊ |
TÚ |
18/05/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30003761 |
TRẦN THỊ |
TÚ |
13/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006255 |
VÕ THỊ CẨM |
TÚ |
01/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30013681 |
PHAN CẨM |
TÚ |
01/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
30000772 |
PHAN THỊ NGỌC |
TÚ |
28/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
34002989 |
NGUYỄN VĂN |
TUẤN |
13/06/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001815 |
PHAN ANH |
TUẤN |
20/11/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30000794 |
TRẦN THỊ |
TUYẾT |
18/11/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006890 |
ĐẶNG THỊ THU |
UYÊN |
28/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29021574 |
HOÀNG THỊ |
UYÊN |
16/04/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
29002796 |
HỒ THẢO |
VÂN |
28/08/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
29009876 |
LÊ THỊ |
VÂN |
14/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
VÂN |
22/11/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30001824 |
TRẦN THỊ THÚY |
VÂN |
18/08/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30005302 |
TRẦN THỊ CẨM |
VÂN |
23/02/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
30008291 |
HỒ THỊ HÀ |
VI |
18/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30002081 |
PHAN HÙNG |
VĨ |
04/02/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30009597 |
HÀ HUY |
VIỆT |
21/05/2006 |
Nam |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006269 |
NGUYỄN ĐÌNH |
VIỆT |
16/06/2006 |
Nam |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
29010545 |
HỒ THỊ |
VINH |
03/06/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30005317 |
NGUYỄN SỸ NGUYÊN |
VŨ |
16/10/2006 |
Nam |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
30015056 |
NGUYỄN HOÀNG |
VŨ |
21/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
30005324 |
NGUYỄN THỊ LÊ |
VY |
30/09/2006 |
Nữ |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
NGUYỄN HÀ |
VY |
07/10/2005 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
29034834 |
CAO ÁNH NHẬT |
VY |
13/11/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30004728 |
ĐẶNG HÀ |
VY |
04/07/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30015374 |
QUÁCH NGUYỄN HIỀN |
VY |
08/06/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30003801 |
ĐẬU THỊ TƯỜNG |
VY |
24/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
40018430 |
BÙI LÊ |
VY |
18/11/2006 |
Nữ |
7380101 |
Luật |
30001408 |
LÊ THỊ |
XUÂN |
07/01/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
VÕ THỊ |
XUÂN |
01/10/2005 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30006284 |
NGUYỄN TẦM |
XUÂN |
05/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Kế toán |
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
YẾN |
17/10/2004 |
Nữ |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
30000857 |
HOÀNG THỊ HẢI |
YẾN |
19/02/2006 |
Nữ |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
31004828 |
DOÃN THỊ HỒNG |
YẾN |
26/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
Tin mới
Các tin khác
- Điểm trúng tuyển Đại học hệ chính quy đợt 1 năm 2024 - 19/08/2024 01:03
- Lưu ý đối với thí sinh đăng ký xét tuyển ngành hợp tác đào tạo với ĐH Quốc gia Hà Nội - 24/07/2024 09:06
- Thông báo Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào năm 2024 - 19/07/2024 03:13
- Thông báo tuyển sinh chương trình hợp tác đào tạo thí điểm với ĐH Quốc gia Hà Nội - 17/07/2024 03:24
- Đề án tuyển sinh năm 2024 - 23/01/2024 08:11